Có 2 kết quả:

皱起 zhòu qǐ ㄓㄡˋ ㄑㄧˇ皺起 zhòu qǐ ㄓㄡˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to purse
(2) to pucker (up)

Từ điển Trung-Anh

(1) to purse
(2) to pucker (up)